Product outline
F741 là một bộ hiển thị cân loại để bàn và không thể dùng cho các loại cân dạng phẳng. Tính năng quan trọng nhất bao gồm khả năng vận hành trong các lĩnh vực như là một bảng hiển thị lớn, giúp dễ đọc ngay cả điều kiện môi trường khắc nghiệt , và các phím chức năng một chạm cơ động. Với chức năng đếm để hiển thị số lượng vật, Chức năng so sánh giới hạn HI/LO được dùng cho các bộ kiểm tra , và các chức năng đa khoảng một cách tiện lợi, F741 là mộ bộ hiển thị rất tốt trong hiệu quả chi phí đầu tư.
Specifications
Phần Analog|Phần cài đặt|Phần I/O|Vận hành chung|Kèm theo
Phần Analog |
|
Excitation voltage | Điện áp kích thích DC 10 V±5%, Ngõ ra dòng; trong vòng 120 mA, Phương pháp Ratiometric (Tối đa 4 loadcell loại 350 Ω có thể kết nối song song.) |
---|---|
Zero adjustment range | Dải hiệu chuẩn Zero±2 mV/V |
Gain adjustment range | Dải hiệu chuẩn Gain 0.5 đến 3.0 mV/V |
Min. input sensitivity | Độ nhạy ngõ vào thấp nhất 0.5 μV/lần đếm |
Accuracy |
Độ chính xác phi tuyến tính: trong khoảng 0.01% FS Độ trượt Zero: trong khoảng 0.2 μV/°C RTI Độ trượt Gain: trong khoảng 15 ppm/°C Nhiễu: trong khoảng 0.3 μVp-p RTI |
A/D converter | Tốc độ chuyển đổi A/D: 50 lần/s. Độ phân giải: 16 bit(nhị phân) |
Min. display resolution | Độ phân giải hiển thị 1/10000 |
Phần cài đặt | |
Setting method | Phương thức cài đặt Bàn phím vận hành (Chuyển màn với nút bấm có còi) |
---|---|
Setting value storage | Cài đặt giá trị lưu trữ RAM NOV (RAM không xóa) |
Setting value protection | Cài đặt bảo vệ Cài đặt vận hành có thể được khóa để ngăn sửa đổi trái phép các giá trị mặc định và hiệu chuẩn do trục trặc |
Setting items | TCài đặt các mục Cài đặt bì, cài đặt đơn vị khối lượng, gần Zero, giới hạn trên, Giới hạn dưới, bộ lọc kỹ thuật số, phát hiện chuyển động, bám Zero, cài đặt so sánh, in tự động, chọn chế độ đếm, thay đổi thiết bị đầu cuối ngoại vi, cân bằng trọng lượng, công suất, Phân chia tỷ lệ nhỏ nhất, giá trị quy định bằng Zero,dấu phẩy thập phân, số lần hiển thị, gia tốc trọng trường, cài đặt RS-232C, Phím chặn chức năng, Khóa giá trị cài đặt, cài đặt số lượng, viền khoảng, tuân thủ luật đo lường-NTEP |
Phần I/O | |
External input signal | Tín hiệu ngõ vào ngoại vi Phép trừ bì, Đặt lại Trừ bì, Zero, thay đổi khối lượng tổng / tịnh, in BẬT khi ngắn mạch tiếp điểm COM (rơle, công tắc) hoặc dạng không tiếp xúc (transitor, open collector) |
---|---|
External output signal | Tín hiệu ngõ ra ngoại vi Ngõ ra Open collector của Transitor (Ngõ ra là LO khi Transitor được BẬT) HI: khối lượng tịnh> giá trị cài đặt giới hạn trên, GO: Giá trị cài đặt giới hạn dưới <= khối lượng tịnh <= giá trị cài đặt giới hạn trên, LO: khối lượng tịnh |
Giao diện | ・ Giao diện 2 dây dạng nối tiếp (SI/F tiêu chuẩn) ・ RS-232C Kết nối |
Phần hiển thị |
|
Display unit | Hiển thị đơn vị 7 chữ số (ống hiển thị huỳnh quang), Chiều cao ký tự; 18 mm |
---|---|
Display value | Giá trị hiển thị 5 chữ số -88.8.8.8, Dấu trừ được hiển thị trên chữ số có nghĩa nhất |
Độ chia nhỏ nhất | 1 đến 100 |
Decimal point | Dấu thập phân Vị trí dấu thập phân có thể chọn ở 0 / 0,0 / 0,00 / 0,000 |
Center zero | Tâm Zero Zero chuẩn hoặc tâm của mỗi giá trị được hiển thị. |
Unit display | Đơn vị hiển thị Có thể lựa chọn từ t, kg, g, N, lb, không hiển thị (trọng lượng), chiếc (số lượng) |
Quantity display | Số lượng hiển thị 4 chữ số (Đơn vị: chiếc) |
Status display | Hiển thị quá tải Tràn ngõ vào bộ chuyển đổi A/D, Khối lượng tịnh quá giá trị tịnh đã đặt, Định mức cân + 9 độ chia tỷ lệ, Tổng trọng lượng vượt tổng trọng lượng đã đặt |
Over-scale display | Hiển thị quá tải Tràn ngõ vào bộ chuyển đổi A/D, Khối lượng tịnh quá giá trị tịnh đã đặt, Định mức cân + 9 độ chia tỷ lệ, Tổng trọng lượng vượt tổng trọng lượng đã đặt |
Vận hành chung |
|
Power supply voltage | Điện áp cấp 85 đến 110 V, 102 đến 132 V, 170 đến 220 V, 187 đến 242 V AC (Vui lòng chọn rõ khi đặt hàng), 50/60 Hz |
---|---|
Power consumption | Công suất tiêu thụ Xấp xỉ 15 VA |
Operating conditions | Temperature: Working temperature range -10°C to +40°C Humidity: 85% RH or less (non-condensing) |
Dimensions | Kích thước 210 (W) × 165 (H) × 95 (D) mm (không bao gồm các phần lắp vào) |
Khối lượng | xấp xỉ 1.4 kg |
Kèm theo | |
Cáp nguồn AC (3 m) | 1 |
---|---|
Cầu chì dự phòng (1 A) | 1 |
Đầu nối Loadcell | 1 |
Đầu cốt bấm | 12 |
Bọc sản phẩm | 1 |
Hướng dẫn vận hành | 1 |
Tùy chọn phụ kiện
Model | |
CAAC2P-B3 | Cáp nguồn vào AC 3 m |
---|---|
CAAC3P-CEE7/7-B2 | CAAC3P-CEE7/7-B2 Cáp ngõ vào nguồn AC (Điện áp chịu được: 250 V) 2 m |
CA573Y31 | CA573Y31 57/14p (6-lõi) cáp (1 đầu tách rời) 3 m |
CA574030 | CA574030 57/14p-PRC (6-lõi) cáp 0.3 m |
CN20 | CN20 Đầu nối Loadcell (57 ngõ 14p) |
CN33 | CN33 đầu nối D-Sub 9p cho RS-232C |
Xin lưu ý rằng có thể có những khác biệt riêng về tông màu trên các thiết bị hiển thị như đèn LED, ống màn hình huỳnh quang và các màn hình LCD do quá trình sản xuất hoặc lô sản xuất khác nhau.
Download
Catalog sản phẩm(PDF)
|
⇒Tải về các tài liệu | |
---|---|---|
Hướng dẫn vận hành(PDF)
|
||
Kích thước ngoài
|
DXF
(ZIP) |
|
PDF
|
||
Các công cụ hỗ trợ
|
||
Phần mềm
|