Dòng sản phẩm
M252B là một máy in có thể được kết nối với các bộ hiển thị loadcell Unipulse và bộ hiển thị số thông qua SI / F (giao diện nối tiếp loại 2 dây). Ngoài ra, nó có thể in ra dữ liệu của nhiều loại thiết bị thông qua đầu vào BCD hoặc giao diện RS-232C.
Đặc điểm kỹ thuật
Phần in|Phần cài đặt|Hiển thị chính|Giao diện|Hiển thị chung|Kèm theo
Phần in | |
Phương thức in | 5 x 7 chấm tức thời, 24 ký tự số |
---|---|
Tốc độ in | Xấp xỉ 2.5hàng/giây (Xấp xỉ 60cps) |
Giấy in | ・ Giấy cuộn: Rộng 57.5±0.5 mm, Đường kính 60 mm, Dài tổng 30 m, Số hàng có thể in: Cỡ 8000 hàng/1cuộn ・ Cuộn giấy (đôi): Rộng 57.5±0.5 mm, Đường kính 60 mm, Dài tổng 20 m, Số hàng có thể in cỡ 5900 hàng/1 cuộn |
Độ bền | MCBF 1,000,000 hàng hoặc hơn (Theo cuộn: 200 cuộn hoặc hơn) |
Phần cài đặt | |
Phần cài đặt | phím nhấn trạng thái |
---|---|
Cài đặt giá trị lưu trữ | ・ Giá trị cài đặt: Lưu trong NOV-RAM (RAM không xóa) ・ Dữ liệu: SRAM (Sao lưu bởi pin Li-thi ion) |
Hiển thị chính | |
Phương thức in | ・ In bằng phím nhấn ・ In bằng lệnh từ ngõ vào(PRINT của khối tín hiệu) ・ In bằng lệnh tự in của ngõ vào(SI/F, RS-232C) ・ Tự in theo chu kỳ (1 đến 9999 giây) (2 đến 9999 giây cho khoảng dịch chuyển biểu đồ) |
---|---|
Nội dung in | Ngày, giờ, giá trị khối lượng, Mã(6 ký tự), đếm(1 đến 9999 lần), tổng trừ(9 ký tự), Tổng(9 ký tự), tổng tập, giá trị mục tiêu, khoảng, giá trị tối đa, giá trị tối thiểu, trung bình, Phân chia tiêu chuẩn, khoảng (giá gị tối đa -giá trị tối thiểu), dịch chuyển biểu đồ, Biểu đồ |
Giao diện(phụ thuộc tùy chọn, chỉ một chức năng được lắp) | |
Tín hiệu ngõ vào | (1)COM, (2)FEED, (3)PRINT, (4)ST, (5)GT |
---|---|
Giao diện |
SI/F: 2 dây giao tiếp nối tiếp Đây là giao diện nối tiếp để kết nối với máy in Unipulse và các thiết bị hiển thị bên ngoài. BCI: Giao diện ngõ vào dữ liệu song song BCD (tùy chọn) 232: Giao diện ngõ vào dữ liệu song song RS-232C (tùy chọn) |
Hiển thị chung | |
Nguồn cấp | 100 đến 240 VAC (+10%,-15%) |
---|---|
Nguồn tiêu thụ | 20W |
Dòng tối đa | 30A, 2 msec: AC100V Điều kiện tải trung bình(khởi động nguội nhiệt độ phòng) 60A, 2 msec: AC200V Điều kiện tải trung bình(khởi động nguội nhiệt độ phòng) |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: Khoảng nhiệt độ hoạt động 0°C đến +40°C; Khoảng nhiệt độ lưu trữ -20 đến +70°C Độ ẩm: 85 %RH hoặc thấp hơn (không tạo sương) |
Kích thước | 110(W)×110(H)×168(D) mm (Không gồm các phần nối thêm) |
Kích thước cắt bảng điện | 92(W)×92(H) mm |
Khối lượng | Cỡ 1.8kg |
Kèm theo | |
Cuộn mực in (1 bộ lắp sẵn) | 2 |
---|---|
Cuộn giấy | 1 |
Cáp nguồn AC | 1 |
Tua vít nhỏ | 1 |
Động cơ cuộn giấy | 1 |
Hướng dẫn vận hành | 1 |
BCD đầu nối ngõ vào (khi tùy chọn ngõ vào BCD được lắp) | 1 |
Tùy chọn
Dòng | |
BCI | BCD giao diện ngõ vào dữ liệu song song |
---|---|
232 | RS-232C giao diện giao tiếp |
Tùy chọn kèm theo
Dòng | |
PP350/10 | Cuộn giấy: 10 cuộn |
---|---|
PP350-2P/10 | Cuộn giấy(đôi): 10 cuộn |
PR350/10 | cuộn mực: 10 cuộn |
PC252B | động cơ cuộn giấy |
CAAC2P-B3 | AC cáp nguồn AC 3m |
CAAC3P-CEE7/7-B2 | Cáp nguồn (Áp chịu được: 250V) 2m |
CN34 | D-Sub 9p đầu nối RS-232C (ren hệ Inch) |
Tải xuống
Catalog sản phẩm(PDF)
|
⇒Tải về các tài liệu | |
---|---|---|
Hướng dẫn vận hành(PDF)
|
||
Kích thước ngoài
|
DXF
(ZIP) |
|
PDF
|
||
Các công cụ hỗ trợ
|
||
Phần mềm
|