Tổng quan thiết bị | Thông số kỹ thuật | Tải về |
Tổng quan thiết bị
FC400-DAC-FA là một bộ hiển thị nhỏ gọn, với thiết bị tiêu chuẩn được trang bị bộ chuyển đổi D/A & USB
Thích hợp cho việc kiểm tra nút ấn, lực ấn, vv…
Tích hợp các kết nối giúp dễ dàng xây dựng hệ thống với nhiều kênh khác nhau
Hiển thị đồ thị và cài đặt các thông số đơn giản bằng phần mềm PC.
Tốc độ lấy mẫu và độ phân giải cao
Bộ chuyển đổi A/D tốc độ cao và bộ xử lý tín hiệu số tốc độ cao 1200 lần/s. Độ phân giải màn hình cao ở mức 1/100000 (tối đa)
Việc đo lường có thể được thực hiện nhanh chóng và chính xác nhờ bộ chuyển đổi A/D tốc độ cao
Phần mềm ứng dụng cho giao diện USB
Với việc giao tiếp thông qua giao diện USB, lịch sử, biểu đồ, hiển thị, thông số cài đặt, và hiệu chuẩn có thể hoàn tất
Trọng lượng nhẹ và thân máy nhỏ gọn thích hợp lắp trong các vùng không gian hạn chế của bảng điện điều khiển
Trọng lượng nhẹ và thân máy nhỏ gọn cho thanh cài DIN 35 mm
Kích thước: 34(W)x88(H)x91(D) mm
Khối lượng xấp xỉ 230 g
Các giao diện khác nhau
Hiệu chuẩn theo dải đo ngõ vào
Hiệu chuẩn lý thuyết có thể được thực hiện dễ dàng bằng cách nhập công suất và định mức ngõ ra (R.O.) của Loadcell.
Hiệu chuẩn lý thuyết có thể được thực hiện dễ dàng bằng cách nhập công suất và định mức ngõ ra (R.O.) của Loadcell.
Thiết bị có thể nhanh chóng nắm bắt mọi thay đổi trong chế độ tốc độ cao và thực hiện phán đoán OK / NG.
Hiển thị 6 ký tự
Bộ chuyển đổi A/D 24 bit cho phép hiển thị 6 ký tự.
Thông số kỹ thuật
Phần tương tự|Phần hiển thị|Chức năng Giữ|Tín hiệu ngoại vi|Giao diện|Vận hành chung|Kèm theo
Phần tương tự | |
Điện áp kích thích | DC 5 V±5% Dòng ngõ ra: 90 mA DC 2.5 V±5% Dòng ngõ ra: 45 mA Phương pháp đo đạc (Có thể kết nối song song tối đa 6 load cell 350 Ω) |
---|---|
Khoảng tín hiệu ngõ vào | -3.9 to 3.9 mV/V |
Phạm vi điều chỉnh Zero | Tự động điều chỉnh bằng bộ xử lý tín hiệu số -3.0 to 3.0 mV/V |
Phạm vi điều chỉnh Gain | Tự động điều chỉnh bằng bộ xử lý tín hiệu số 0.01 to 3.8 mV/V |
Độ nhạy ngõ vào nhỏ nhất | 0.15 μV/lần đếm |
Độ chính | xác phi tuyến tính: trong khoảng 0.01%FS Độ trượt Zero:0.0002%FS/℃ Typ. Độ Độ trượt Gain : 1 ppm/℃ Typ. |
Lọc kỹ thuật | Lọc kỹ thuật số, Lọc thông thấp : 0.1 to 600 Hz Bộ lọc chuyển động trung bình : OFF, 2 to 999 lần |
Tốc độ chuyển đổi A/D | 2400 lần/giây/ Độ phân giải: 24 bit nhị phân |
Phần hiển thị | |
Hiển thị đơn vị | Chiều cao ký tự 8 mm, Hiển thị số bằng đèn LED xanh 7 đoạn. |
---|---|
Giá trị hiển thị | tối đa 6 chữ số |
Lựa chon tần | số hiển thị từ 3, 6, 13, 25 lần/giây.. |
Chức năng Giữ | |
Giữ | mẫu, Đỉnh, Đáy, Đỉnh và Đáy, Trung bình |
---|
Tín hiệu ngoại vi | |
Tín hiệu ngõ ra (5) | Ngõ ra đầu thu mở của Transitor Vceo = 30 V, Ic = 50 mA |
---|---|
Tín hiệu ngõ vào (3) | Scó thể chọn/cầu hình Input is ON when shorted to COM terminal by contact (relay switch, etc.) or non contact (transistor, open collector, etc.). * Nguồn cấp ngoài 24 V DC được yêu cầu. |
Giao diện | |
USB | giao diện USB |
---|---|
DAC | Bộ chuyển đổi D/A ( chọn một trong hai điện áp hoặc dòng điện ra) |
485 | Giao diện RS-485 ( được chọn từ Modbus-RTU hoặc UNI-Format) |
Đặc điểm kỹ thuật chung | |
Nguồn cấp điện áp | DC 24 V (±15%) |
---|---|
Công suất tiêu thụ | 3 W typ. |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ : Phạm vi hoạt động : -10 ~ +50℃ Phạm vi lưu trữ: -20 〜 +85℃ Độ ẩm: 85%RH hoặc ít lơn (không ngưng tụ) |
Kích thước bên ngoài | 34(W)×88(H)×91(D) mm (Trừ hình chiếu) |
Trọng lượng | Khoảng 210 g |
Đính kèm | |
Cáp nối | 2 |
---|---|
Tua vít nhỏ | 1 |
Đầu nối I/O khác nhau | 3 |
Sách hướng dẫn nhanh | 2 |
Xin lưu ý rằng có thể có những khác biệt riêng về tông màu trên các thiết bị hiển thị như đèn LED, ống màn hình huỳnh quang và các màn hình LCD do quá trình sản xuất hoặc lô sản xuất khác nhau.
Tải xuống
Catalog sản phẩm(PDF)
|
⇒Tải về các tài liệu | |
---|---|---|
Hướng dẫn vận hành(PDF)
|
||
Kích thước ngoài
|
DXF
(ZIP) |
|
PDF
|
||
Các công cụ hỗ trợ
|
||
Phần mềm
|