Đặc điểm nổi bật
Thích hợp nhất cho việc kiểm soát cân bàn, cân bồn, v.v..
● Khối lượng cân 110 kg/ 220 kg/ 550 kg/ 1100 kg/ 1760 kg/ 2.2 t/ 4.4 t/ 10 t
● Độ chính xác cao, chế tạo từ thép không gỉ, bọc kín
● Ứng dụng: Cân bàn, cân bồn, v.v..
● Độ chính xác cao, chế tạo từ thép không gỉ, bọc kín
● Ứng dụng: Cân bàn, cân bồn, v.v..
Đặc tính kỹ thuật
Dòng | HLCB1 -110KG |
HLCB1-220KG, HLCB1-550KG, HLCB1-1100KG, HLCB1-1760KG |
HLCB1 -2.2T |
HLCB1 -4.4T |
HLCB1 -10T |
---|---|---|---|---|---|
Khối lượng đo định mức (R.C.) |
110 kg | 220 kg, 550 kg, 1100 kg, 1760 kg |
2.2 t | 4.4 t | 10 t |
Điện áp đầu ra (R.O.) |
1.94 mV/V±0.5% | 1.94 mV/V ±0.1% |
2.00 mV/V ±0.5% |
||
Quá tải an toàn |
150% R.C. | ||||
Quá tải cạnh bên tối đa an toàn |
100% R.C. | ||||
Hệ số phi tuyến |
0.05% R.O. |
0.04% R.O. | 0.0170% R.O. | 0.05% R.O. |
|
Độ trễ | 0.05% R.O. |
0.04% R.O. | 0.0166% R.O. | 0.05% R.O. |
|
Hệ số trượt |
0.05% R.O./30 phút |
0.04% R.O./30 phút |
0.0166% R.O./30 phút |
0.05% R.O./30 phút |
|
Khoảng bù nhiệt độ |
-10 to +40℃ | ||||
Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero |
0.04% R.O./10℃ | 0.0140% R.O./10℃ | 0.04% R.O./10℃ |
||
Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) |
0.042% R.O./ 10℃ |
0.04% R.O./10℃ |
0.0140% R.O./10℃ |
0.042% R.O./10℃ |
|
Điện trở ngõ vào 350 hoặc hơn |
350 to 480 Ω |
350 Ω or more | 350 Ω to 480 | ||
Điện trở ngõ ra |
350±2 Ω | 350±0.12 Ω | 350±2 Ω | ||
Điện áp kích thích tối đa 15 V(AC,DC) |
15 V(AC, DC) | ||||
Trở kháng cách ly | 5000 MΩ hoặc hơn | ||||
Dây | 6-conductor shield cable 3 m (220 to 1760 kg), 6 m (2.2 t to 10 t) Cable end: 7 wires |
||||
Mã màu dây |
+EXC:Xanh Dương +S:Xanh Lá -S:Xám -EXC:Đen +SIG:Trắng -SIG: Đỏ Nối mass |
||||
Vật liệu làm Load cell |
Thép không gỉ | ||||
Độ biến dạng ở mức |
0.5 mm |
220KG:0.5 mm 550KG:0.5 mm 1100KG:0.5 mm 1760KG:1.4 mm |
0.5 mm | 0.5 mm | 0.5 mm |
Khối lượng |
0.9 kg |
220KG:0.9 kg 550KG:0.9 kg 1100KG:0.9 kg 1760KG:0.9 kg |
1.6 kg | 2.2 kg | 6.2 kg |
External dimension
Tải xuống
Catalog sản phẩm(PDF)
|
⇒Tải về các tài liệu | |
---|---|---|
Hướng dẫn vận hành(PDF)
|
||
Kích thước ngoài
|
DXF
(ZIP) |
|
PDF
|
||
Các công cụ hỗ trợ
|
||
Phần mềm
|