Đặc điểm nổi bật

Cảm biến đo khối lượng bằng thép không rỉ, mỏng và độ chính xác cao.
Hỗ trợ giải đo rộng!(1-470T)
Có thể được sử dụng trong cân bồn, cân xe tải,vv!

● Dải đo 1 t/ 2.2 t/ 4.7 t/ 10 t/ 15 t/ 22 t/ 33 t/ 47 t/ 68 t/ 100 t/ 150 t/ 220 t/ 330 t/ 470 t
● Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ
● Cấu trúc hàn laser kín
● Mức độ bảo vệ IP68

Đặc tính kỹ thuật

RTNC3-1T, 2.2T, 4.7T, 10T, 15T

Dòng RTNC3-
1T
RTNC3-
2.2T
RTNC3-
4.7T
RTNC3-
10T
RTNC3-
15T
Dải đo định mức
(R.C.)
1 t 2.2 t 4.7 t 10 t 15 t
Điện áp đầu ra (R.O.) 2.85 mV/V±0.1%
Quá tải an toàn tối đa 4 t 9 t 19 t 40 t 60 t
Hệ số phi tuyến 0.02% R.O. typ.
Độ trễ 0.02% R.O. typ.
Khoảng bù nhiệt độ -10 to +40℃
Khoảng nhiệt độ an
toàn
-30 to +80℃
Nhiệt độ ảnh hưởng
đến zero
±0.007% R.O./10℃
Nhiệt độ ảnh hưởng
đến dải đo (span)
±0.008% R.O./10℃ typ.
Điện trở ngõ vào 4450±100 Ω
Điện trở ngõ ra 4010±0.5 Ω
Điện áp kích thích
khuyến cáo
5 V
Điện áp kích thích
tối đa
5 to 30 V (Tối đa.60 V)
Trở kháng cách ly
(DC 50 V)
20 GΩ hoặc hơn
Mức độ bảo vệ IP68
Vật liệu chế tạo Thép không gỉ
Độ biến dạng ở mức 0.13 mm 0.12 mm 0.12 mm 0.17 mm 0.18 mm
Khối lượng 0.6 kg 0.6 kg 0.7 kg 1.2 kg 1.3 kg



RTNC3-22T, 33T, 47T, 68T, 100T

Dòng RTNC3-
22T
RTNC3-
33T
RTNC3-
47T
RTNC3-
68T
RTNC3-
100T
Dải đo định mức
(R.C.)
22 t 33 t 47 t 68 t 100 t
Điện áp đầu ra (R.O.) 2.85 mV/V±0.1%
Quá tải an toàn tối đa 88 t 130 t 190 t 270 t 400 t
Hệ số phi tuyến 0.02% R.O. typ.
Độ trễ 0.02% R.O. typ.
Khoảng bù nhiệt độ -10 to +40℃
Khoảng nhiệt độ an
toàn
-30 to +80℃
Nhiệt độ ảnh hưởng
đến zero
±0.007% R.O./10℃
Nhiệt độ ảnh hưởng
đến dải đo (span)
±0.008% R.O./10℃ typ.
Điện trở ngõ vào 4450±100 Ω
Điện trở ngõ ra 4010±0.5 Ω
Điện áp kích thích
khuyến cáo
5 V
Điện áp kích thích
tối đa
5 to 30 V (Tối đa.60 V)
Trở kháng cách ly
(DC 50 V)
20 GΩ hoặc hơn M
Mức độ bảo vệ IP68
Vật liệu chế tạo Thép không gỉ
Độ biến dạng ở mức 0.21 mm 0.25 mm 0.33 mm 0.35 mm 0.45 mm
Khối lượng 1.3 kg 2.1 kg 4.3 kg 4.8 kg 7.0 kg



RTNC3-150T, 220T, 330T, 470T

Dòng RTNC3-
150T
RTNC3-
220T
RTNC3-
330T
RTNC3-
470T
Dải đo định mức
(R.C.)
150 t 220 t 330 t 470 t
Điện áp đầu ra (R.O.) 2.85 mV/V±0.1%
Quá tải an toàn tối đa 600 t 770 t 1100 t 1500 t
Hệ số phi tuyến 0.02% R.O. typ.
Độ trễ 0.02% R.O. typ.
Khoảng bù nhiệt độ -10 to +40℃
Khoảng nhiệt độ an
toàn
-30 to +80℃
Nhiệt độ ảnh hưởng
đến zero
±0.007% R.O./10℃
Nhiệt độ ảnh hưởng
đến dải đo (span)
±0.008% R.O./10℃ typ.
Điện trở ngõ vào 4450±100 Ω
Điện trở ngõ ra 4010±0.5 Ω
Điện áp kích thích
khuyến cáo
5 V
Điện áp kích thích
tối đa
5 to 30 V (Tối đa.60 V)
Trở kháng cách ly
(DC 50 V)
20 GΩ hoặc hơn M
Mức độ bảo vệ IP68
Vật liệu chế tạo Thép không gỉ
Độ biến dạng ở mức 0.57 mm 0.67 mm 0.85 mm 1.00 mm
Khối lượng 8.6 kg 22 kg 29 kg 50 kg

Kích thước ngoài



Download

Catalog sản phẩm(PDF)
⇒Tải về các tài liệu
Hướng dẫn vận hành(PDF)
Kích thước ngoài
DXF
(ZIP)
PDF
Các công cụ hỗ trợ
Phần mềm