Đặc điểm nổi bật
Load cell kích thước nhỏ và nhẹ, dễ sử dụng cho cả ứng dụng Kéo và Nén
● Dải đo 500 N/ 1 kN/ 2 kN/ 5 kN
● Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ
● Load cell kích thước nhỏ và nhẹ, dễ sử dụng cho cả ứng dụng Kéo và Nén
● Dải đo 500 N/ 1 kN/ 2 kN/ 5 kN
● Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ
● Load cell kích thước nhỏ và nhẹ, dễ sử dụng cho cả ứng dụng Kéo và Nén
Đặc tính kỹ thuật
Dòng | UNCLB- 500N |
UNCLB- 1KN |
UNCLB- 2KN |
UNCLB-5KN |
---|---|---|---|---|
Dải đo định mức (R.C.) | 500 N | 1 kN | 2 kN | 5 kN |
Điện áp biến đổi (R.O.) |
Xấp xỉ 0.5 mV/V | Xấp xỉ 1 mV/V | Xấp xỉ 1.5 mV/V | Xấp xỉ 2 mV/V |
Quá tải an toàn | 120% R.C. | 150% R.C. | ||
Cân bằng Zero | ±10% R.O. | |||
Hệ số phi tuyến | 0.5% R.O. hoặc nhỏ hơn | 0.15% R.O. hoặc nhỏ hơn | ||
Độ trễ | 0.5% R.O. hoặc nhỏ hơn | 0.15% R.O. hoặc nhỏ hơn | ||
Hệ số lặp lại | 0.3% R.O. hoặc nhỏ hơn | 0.1% R.O. hoặc nhỏ hơn | ||
Khoảng bù nhiệt độ | -10 đến +60 ℃ | |||
Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero |
-20 đến +70℃ | |||
Điện áp kích thích khuyến cáo |
0.5% R.O./10℃ hoặc dưới | |||
Điện áp kích thích tối đa |
0.5% R.O./10℃ hoặc dưới | |||
Điện trở ngõ vào | Xấp xỉ 350 Ω | |||
Điện trở ngõ ra tối đa | Xấp xỉ 350 Ω | |||
Điện áp kích thích khuyến cáo |
2.5 V | 10 V | ||
Điện áp kích thích tối đa |
6 V | 15 V | ||
Trở kháng cách ly (DC 50 V) |
1000 MΩ hoặc hơn | |||
Dây | φ3 4-Dây bọc dẫn có chia màu. Dài 3 m. Đầu cuối bọc chì 5 dây. |
φ6 4-Dây bọc dẫn có chia màu. Dài 5 m. Đầu cuối bọc chì 5 dây. |
||
Mã màu dây |
+EXC: Đỏ +SIG: Trắng -EXC: Xanh dương -SIG: Đen Nối mass: Dây trần (500N, 1kN, 2kN) Vàng (5kN) |
|||
Vật liệu Load cell | Thép không gỉ | |||
Độ biến dạng ở mức | 500N:0.01 mm 1KN:0.02 mm 2KN:0.03 mm 5KN:0.06 mm |
|||
Tần số tự nhiên | 500N:16 kHz 1KN:16 kHz 2KN:19 kHz 5KN:10 kHz |
|||
Khối lượng | 500N:85 g 1KN:85 g 2KN:85 g 5KN:500 g |
Kích thước ngoài
Tải xuống
Catalog sản phẩm(PDF)
|
⇒Tải về các tài liệu | |
---|---|---|
Hướng dẫn vận hành(PDF)
|
||
Kích thước ngoài
|
DXF
(ZIP) |
|
PDF
|
||
Các công cụ hỗ trợ
|
||
Phần mềm
|