Product outline
■ Dải đo 200 N / 500 N
■ Độ chính xác 1/10000 (Phi tuyến tính, độ trễ, lặp lại)
■ Trở kháng đầu vào cao: 1050 Ω
■ Ứng dụng: Được dùng trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như công việc hiệu chuẩn của quá trình kiểm tra sản phẩm, đo chuẩn nội bộ .v.v..
Các tính năng
Với độ chính xác cao, các load cell này phù hợp cho việc hiệu chuẩn, nghiên cứu và phát triển các thiết bị kiểm tra, và các ứng dụng cân/ đo lường trong lĩnh vực yêu cầu độ chính xác cao. Nhờ vào tính nhỏ gọn, nhẹ của các load cell này, bạn sẽ không cần vị trí lắp quá phức tạp. Các load cell này có khả năng chống quá tải một cách mạnh mẽ, và việc bảo trì cũng dễ dàng. Hơn nữa với độ bền tuyệt vời, ít hỏng hóc theo thời gian nên chúng ta có thể sừ dụng thiết bị ổn định trong thời gian dài.
■ Độ chính xác 1/10000
Liên quan đến hệ số phi tuyến tính, độ trễ và hệ số lặp lại, độ chính xác mức 1/10000 đã đạt được.
■ Có thể dùng làm thiết bị đo chuẩn
Độ chính xác cao cho phép việc dùng hiệu chuẩn như một thiết bị kiểm tra hoặc như thiết bị chuẩn đo chuẩn nội bộ.
■ Trở kháng đầu vào cao: 1050 Ω
Ngăn chặn quá dòng để đảm bảo việc sử dụng ổn định.
■ Nhỏ gọn và nhẹ
Với độ chính xác cao và thiết kế gọn nhẹ, giúp cho việc lắp đặt dễ dàng
■ Kết cấu bọc kín
Các phần điện được bọc kín.
■ Không cần bảo trì
Khả năng kháng quá tải trong những chu trình sử dụng lâu dài ít bị giảm sút theo thời gian.
■ Các ví dụ ứng dụng
Đặc tính kỹ thuật
Dòng | USB58-200N, USB58-500N |
---|---|
Dải đo định mức (R.C.) | 200 N, 500 N |
Điện áp đầu ra (R.O.) | 1 mV/V±1% |
Quá tải an toàn | 150% R.C. |
Cân bằng Zero | ±2% R.O. |
Hệ số phi tuyến tính | 0.01% R.O. hoặc nhỏ hơn |
Độ trễ | 0.01% R.O. hoặc nhỏ hơn |
Hệ số lặp lại | 0.01% R.O. hoặc nhỏ hơn |
Hệ số trượt | 0.03% R.O./30 min |
Nhiệt độ vận hành | -10 to +70℃ |
Nhiệt độ an toàn | -30 to +80℃ |
Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero | 0.03% R.O./10℃ hoặc dưới *Spec Changed |
Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) | 0.03% R.O./10℃ hoặc dưới *Spec Changed |
Điện trở ngõ vào | Xấp xỉ 1050 Ω |
Điện trở ngõ ra | Xấp xỉ 1050 Ω |
Điện áp kích thích khuyến cáo | 10 V |
Điện áp kích thích tối đa | 20 V |
Trở kháng cách ly (DC50V) |
1000 MΩ hoặc hơn |
Dây | φ5 6-lõi dẫn có vỏ theo màu. Dài 5 m. Đầu cuối dây tín hiệu được bọc chì. |
Mã màu dây | +EXC:Đỏ +S:Vàng -S:Cam -EXC:Đen +SIG:Xanh lá -SIG:Trắng Nối mass |
Vật liệu Load cell | hợp kim nhôm |
Độ biến dạng theo Dải đo ở mức |
0.025 mm |
Tần số tự nhiên | 2 kHz |
Khối lượng | 120 g |
Kích thước ngoài
Tải xuống
Catalog sản phẩm(PDF)
|
⇒Tải về các tài liệu | |
---|---|---|
Hướng dẫn vận hành(PDF)
|
||
Kích thước ngoài
|
DXF
(ZIP) |
|
PDF
|
||
Các công cụ hỗ trợ
|
||
Phần mềm
|