Đặc trưng sản phẩm
3600 Xung cho 1 vòng quay. (0.1 độ mỗi xung)
Dòng sản phẩm mới với tốc độ hồi tiếp 5 kHz và ngõ ra chống nhiễu dạng số!
Ra mắt tùy chọn Encoder dạng xoay!
●Dãi đo: 0.05 đến 500 Nm
●Encoder Quang 3600 C/T(R)*
Thích hợp cho đo Mô men theo góc
*360 to 1080 C/T(H)
●Tốc độ quay tối đa là 5000 v/p(R), 25000rpm(H).
Đặc điểm kỹ thuật
0.05Nm ~ 10Nm | |||||||||||
Dải đo Nm |
±0.05 Nm | ±0.1 Nm |
±0.2 Nm |
±0.5 Nm |
±1 Nm |
±2 Nm |
±5 Nm |
±10 Nm |
|||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguồn cấp | 100 mA hoặc thấp hơn | ||||||||||
Pulses per rev. |
(R) | 3600 | |||||||||
(H) | 360 | ||||||||||
Tốc độ xoay tối đa | (R) | 5000 rpm | |||||||||
(H) | 25000 rpm | ||||||||||
Hằng số xoắn lò xo | 5.55 Nm/rad |
11.08 Nm/rad |
23.73 Nm/rad |
88.32 Nm/rad |
169.41 Nm/rad |
333.57 Nm/rad |
831 Nm/rad |
1492 Nm/rad |
|||
Góc xoắn lớn nhất | 9.01× 10-³ rad(0.516°) |
9.02× 10-³ rad(0.517°) |
8.43× 10-³ rad(0.483°) |
5.66× 10-³ rad(0.324°) |
5.90× 10-³ rad(0.338°) |
6.00× 10-³ rad(0.344°) |
6.02× 10-³ rad(0.345°) |
6.70× 10-³ rad(0.384°) |
|||
Mô-men quán tính kgm2 |
(R) | 1.39 × 10-6 kgm2 |
1.40 × 10-6 kgm2 |
1.41 × 10-6 kgm2 |
1.90 × 10-6 kgm2 |
1.93 × 10-6 kgm2 |
1.83 × 10-6 kgm2 |
4.18 × 10-6 kgm2 |
4.28 × 10-6 kgm2 |
||
(H) | 1.26 × 10-6 kgm2 |
1.27 × 10-6 kgm2 |
1.28 × 10-6 kgm2 |
1.81 × 10-6 kgm2 |
1.84 × 10-6 kgm2 |
1.74 × 10-6 kgm2 |
4.16 × 10-6 kgm2 |
4.26 × 10-6 kgm2 |
|||
Tổng chiều dài | 93 mm | 103 mm | 116 mm | ||||||||
Đường kính trục | φ5 mm | φ8 mm | φ12 mm | ||||||||
Khối lượng | (R) | 190 g | 210 g | 320 g | |||||||
(H) | 185 g | 207 g | 306 g |
20Nm ~ 500Nm | |||||||||||
Dải đo Nm |
±20 Nm | ±50 Nm | ±100 Nm | ±200 Nm | ±500 Nm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguồn cấp | 150 mA hoặc thấp hơn | ||||||||||
Pulses per rev. | (R) | 3600 | |||||||||
(H) | 720 | 1080 | |||||||||
Tốc độ xoay tối đa | (R) | 5000 rpm | 2500 rpm | ||||||||
(H) | 20000 rpm | 15000 rpm | 12000 rpm | 10000 rpm | |||||||
Hằng số xoắn lò xo | 4390 Nm/rad |
7578 Nm/rad |
15.9× 10³ Nm/rad |
37.6× 10³ Nm/rad |
106× 10³ Nm/rad |
||||||
Góc xoắn lớn nhất | 4.56× 10-³ rad (0.261°) |
6.60× 10-³ rad (0.378°) |
6.28× 10-³ rad (0.360°) |
5.32× 10-³ rad (0.305°) |
4.71× 10-³ rad (0.270°) |
||||||
Mô-men quán tính | (R) | 2.85× 10-5 kgm2 |
2.92× 10-5 kgm2 |
7.49× 10-5 kgm2 |
1.55× 10-4 kgm2 |
5.10× 10-4 kgm2 |
|||||
(H) | 3.03× 10-5 kgm2 |
3.10× 10-5 kgm2 |
1.11× 10-4 kgm2 |
1.54× 10-4 kgm2 |
5.16× 10-4 kgm2 |
||||||
Tổng chiều dài | 167 mm | 187 mm | 194 mm | 204 mm | 234 mm | ||||||
Đường kính trục mm |
φ20 mm | φ25 mm | φ30 mm | φ40 mm | |||||||
Khối lượng | (R) | 780 g | 1.22 kg | 1.65 kg | 2.85 kg | (H) | 765 g | 1.19 kg | 1.59 kg | 2.78 kg |
Đặc tính kỹ thuật chung | ||||||||||
Nguồn điện áp | DC 24 V±15% | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dải đầu ra | ±10 V DC Điện trở tải phải lớn hơn 5 kΩ | |||||||||
Đáp ứng | 5 kHz | |||||||||
Tín hiệu quay | 4 Xung mỗi vòng quay Cực góp mở Điện áp tối đa 30 V, 10 mA |
|||||||||
Digital filter | 1 Hz ~ 1 kHz(Depending on settings) PASS 5 kHz | |||||||||
Bộ mã hóa vòng quay | Phương thức đo : Encoder quang Dạng ngõ ra : Line driver Xuất pha: Pha A và B Hướng xoay : CW (chiều kim đồng hồ với “Tải”) CCW (Ngược chiều kim đồng hồ với “Tải”) |
|||||||||
Quá tải an toàn | 500% FS | |||||||||
Hệ số phi tuyến tính | 0.03% FS or less | |||||||||
Độ trễ | 0.03% FS or less | |||||||||
Hệ số lặp lại | 0.03% FS or less | |||||||||
Dải nhiệt độ hoạt động | -10 to +50℃ | |||||||||
Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero | 0.01% FS/℃ or below | |||||||||
Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span) | 0.01% FS/℃ or below | |||||||||
Cáp nguồn | Cáp bọc (2 m) 6-lõi, Đuôi cáp rời. Cáp bọc (2 m) 12-lõi, Đuôi cáp rời. |
|||||||||
Chứng chỉ CE | Chỉ thị EMC EN61326-1,EN61326-2-3 | |||||||||
Tải xuống
Catalog sản phẩm(PDF)
|
⇒Tải về các tài liệu | |
---|---|---|
Hướng dẫn vận hành(PDF)
|
||
Kích thước ngoài
|
DXF
(ZIP) |
|
PDF
|
||
Các công cụ hỗ trợ
|
||
Phần mềm
|