Đặc điểm nổi bật

Thích hợp nhất cho việc kiểm soát tải của phễu cân, cân băng tải, v.v..

● Khối lượng cân 5 kg/ 10 kg/ 20 kg/ 50 kg/ 100 kg/ 200 kg/ 500 kg/ 1 t
● Độ chính xác cao, chế tạo từ thép không gỉ, bọc kín.
● Thép không gỉ dạng ống giúp loại trừ nhiễu
● Ứng dụng cho: Cân phễu, cân băng tải, v.v..

Đặc tính kỹ thuật

Z6FD1-5KG, Z6FC3-10KG, 20KG, 50KG

Dòng Z6FD1-5KG Z6FC3-10KG Z6FC3-20KG Z6FC3-50KG
Khối lượng
cân định
mức (R.C.)
5 kg 10 kg 20 kg 50 kg
Điện áp đầu ra (R.O.) 2.0 mV/V
+0.02 -0.002
2 mV/V
±0.1%
2 mV/V±0.05%
Quá tải an
toàn
150% R.C.
Hệ số phi
tuyến tính
0.05% R.O. 0.0180% R.O. typ.
Độ trễ 0.05% R.O. 0.0170% R.O. typ.
Hệ số trượt 0.049%
R.O./30 phút
0.0166% R.O./30 phút
Khoảng bù
nhiệt độ
-10 to +40℃
Vùng nhiệt
độ an toàn
-30 to +70℃
Nhiệt độ ảnh hưởng đến
zero
0.05%
R.O./10℃
0.0125% R.O./10℃
Nhiệt độ ảnh
hưởng đến
dải đo
0.05%
R.O./10℃
0.0080% R.O./10℃ typ.
Điện trở ngõ vào 350 đến 480 Ω
Điện trở ngõ ra 356±0.2 Ω 356±0.12 Ω
Điện áp kích thích tối đa 12 V
Trở kháng
cách ly
5000 MΩ hoặc hơn
Cấp độ bảo
vệ
IP68
Dây φ5.4 6-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 3 m
Mã màu dây +EXC: Xanh Dương
+S:Xanh Lá
-S:Xám
-EXC:Đen
+SIG:Trắng
-SIG: Đỏ
Nối mass
Vật liệu làm load cell Thép không gỉ
Độ biến
dạng ở mức
0.24 mm 0.30 mm 0.29 mm 0.27 mm
Khối lượng 0.5 kg



Z6FC3-100KG, 200KG, 500KG, 1T

Dòng Z6FC3-100KG Z6FC3-200KG Z6FC3-500KG Z6FC3-1T
Khối lượng
cân định
mức (R.C.)
100 kg 200 kg 500 kg 1 t
Điện áp đầu ra (R.O.) 2 mV/V±0.05%
Quá tải an
toàn
150% R.C.
Hệ số phi
tuyến tính
0.0180% R.O. typ.
Độ trễ 0.0170% R.O. typ.
Hệ số trượt 0.0166% R.O./30 phút
Khoảng bù
nhiệt độ
-10 to +40℃
Vùng nhiệt
độ an toàn
-30 to +70℃
Nhiệt độ ảnh hưởng đến
zero
0.0125% R.O./10℃
Nhiệt độ ảnh
hưởng đến
dải đo
0.0080% R.O./10℃ typ.
Điện trở ngõ vào 350 đến 480 Ω
Điện trở ngõ ra 356±0.12 Ω
Điện áp kích thích tối đa 12 V
Trở kháng
cách ly
5000 MΩ hoặc hơn
Cấp độ bảo
vệ
IP68
Dây φ5.4 6-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 3 m
Mã màu dây +EXC: Xanh Dương
+S:Xanh Lá
-S:Xám
-EXC:Đen
+SIG:Trắng
-SIG: Đỏ
Nối mass
Vật liệu làm load cell Thép không gỉ
Độ biến
dạng ở mức
0.31 mm 0.39 mm 0.60 mm 0.55 mm
Khối lượng 0.5 kg 2.3 kg

Kích thước ngoài

Tải xuống

Catalog sản phẩm(PDF)
⇒Tải về các tài liệu
Hướng dẫn vận hành(PDF)
Kích thước ngoài
DXF
(ZIP)
PDF
Các công cụ hỗ trợ
Phần mềm